trả công nghĩa tiếng Anh là
compensate
/ˈkɑːmpənseɪt/
(v)
trả công còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compensate
Nghe phát âm giọng Mỹ của compensate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả công
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compensate: trả công
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compensate