remunerate (v) nghĩa tiếng Việt là
trả công
remunerate phiên âm IPA là /rɪˈmjuːnəreɪt/
remunerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remunerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của remunerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả công
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remunerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remunerate