tousling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm rối tóc
tousling được đọc và có phiên âm là /ˈtaʊzəlɪŋ/
tousling còn có các bản dịch khác là
Rối rắm, rối bời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tousling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tousling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rối tóc