tottered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lung lay
tottered phiên âm IPA là /ˈtɒtərd/
tottered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tottered
Nghe phát âm giọng Mỹ của tottered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tottered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tottered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tottered