lảo đảo nghĩa tiếng Anh là tottered
/ˈtɒtərd/
lảo đảo còn có các bản dịch khác là
joggling, staggered, wobbles, dodder, teetered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tottered: lảo đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tottered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lảo đảo