torero nghĩa tiếng Việt là người toreo
torero phiên âm IPA là /tɔːˈrɛroʊ/
torero còn có các bản dịch khác là
Người diễu hành ở tây ban nha, thường được biết đến với bức tranh nguyên tắc và sự dũng cảm, người điều khiển bò tót trong các buổi biểu diễn toro của tây ban nha
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torero
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torero
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người toreo