toppled (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
làm đổ
toppled phiên âm IPA là /ˈtɒpld/
toppled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của toppled
Nghe phát âm giọng Mỹ của toppled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của toppled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toppled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toppled