top layer nghĩa tiếng Việt là Tầng lớp trên
top layer phiên âm IPA là /tɒp ˈleɪər/
top layer còn có các bản dịch khác là
Giai cấp thượng lưu, lớp trên cùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan top layer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
top layer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tầng lớp trên