took place (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
diễn ra
took place phiên âm IPA là /tʊk pleɪs/
took place còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của took place
Nghe phát âm giọng Mỹ của took place
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diễn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của took place
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan took place
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
took place