Đã diễn ra nghĩa tiếng Anh là
took place
/tʊk pleɪs/
(Prasal v)
Đã diễn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của took place
Nghe phát âm giọng Mỹ của took place
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã diễn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của took place
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan took place: Đã diễn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
took place