tönen (tönte, hat getönt) nghĩa tiếng Việt là Nhuộm màu (tóc)
tönen (tönte, hat getönt) còn có các bản dịch khác là
Nói khoác, khoe khoang, ngân lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tönen (tönte, hat getönt)
Mở Rộng