tôn trọng cao nghĩa tiếng Anh là high esteem
/haɪ ɪˈstim/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan high esteem: tôn trọng cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
high esteem
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôn trọng cao