tôn trọng nghĩa tiếng Anh là esteemed
/ɪˈstiːmd/
tôn trọng còn có các bản dịch khác là
Respecting, honor, esteem/esteems
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan esteemed: tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
esteemed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôn trọng