Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tổn thương cơ thể
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tổn thương cơ thể
Körperverletzung
(f)
Diễn Giải
tổn thương cơ thể
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Körperverletzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Körperverletzung
:
tổn thương cơ thể
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Körperverletzung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tổn thương cơ thể
Bản dịch liên quan
tổn thương cơ thể
Cảm xúc của cô ấy bị tổn thương.
Ihre Gefühle wurden verletzt.
Cô ấy bị tổn thương nhẹ trong tai nạn.
Sie wurde bei dem Unfall leicht verletzt.
(e.g.)
tổn thương hoặc vết thương trên cơ thể
Läsion
(f)
Lời khiển trách của anh ta làm tổn thương cô ấy.
Sein tadelndes Wort verletzte sie.
(e.g.)
Dây chằng trong cổ chân của anh ta bị tổn thương.
Die Bänder in seinem Knöchel waren verletzt.
Lời nói của anh ta làm tổn thương sâu sắc cô ấy.
Seine Worte haben sie tief verletzt.
(e.g.)
Cô ấy đã bị tổn thương bởi lời nói của anh ta.
Sie war gekränkt von seinen Worten.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout