tổn thương dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Trauma
tổn thương còn có các bản dịch khác là
Läsion, Schaden, kränken, verletzt, beleidigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trauma: tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trauma
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tổn thương