tổn thất nghĩa tiếng Anh là
blow
/bləʊ/
(n)
tổn thất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blow: tổn thất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blow