tổn thất nghĩa tiếng Anh là
loss
/lɔːs/
(n)
tổn thất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loss
Nghe phát âm giọng Mỹ của loss
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổn thất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loss
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loss: tổn thất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loss