tổn thất nghĩa tiếng Anh là
scathe
/skeɪð/
(n)
tổn thất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scathe
Nghe phát âm giọng Mỹ của scathe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổn thất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scathe: tổn thất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scathe