tổn thất dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Schaden
tổn thất còn có các bản dịch khác là
Verlust, Verluste, Einbuße
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schaden: tổn thất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schaden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tổn thất