tôn sùng nghĩa tiếng Anh là
adulating
/ˈædjəleɪtɪŋ/
(present participle)
tôn sùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adulating
Nghe phát âm giọng Mỹ của adulating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn sùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adulating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulating: tôn sùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulating