idolizing (v) nghĩa tiếng Việt là
tôn sùng
idolizing phiên âm IPA là /ˈaɪdəlaɪzɪŋ/
idolizing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của idolizing
Nghe phát âm giọng Mỹ của idolizing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn sùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của idolizing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idolizing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idolizing