token (n) nghĩa tiếng Việt là
điềm
token phiên âm IPA là /ˈtəʊkən/
token còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của token
Nghe phát âm giọng Mỹ của token
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của token
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan token
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
token