Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tôi đi cùng bạn.
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
tôi đi cùng bạn.
accompany you
(phrase)
Diễn Giải
tôi đi cùng bạn.
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
accompany you
/əˈkʌmpəni juː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
accompany you
:
tôi đi cùng bạn.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accompany you
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôi đi cùng bạn.
Bản dịch liên quan
tôi đi cùng bạn.
Đi cùng chúng tôi.
Join us.
(exp)(syn.)
Đi cùng chúng tôi.
Come along with us.
(exp)(syn.)
Tôi sẽ đi cùng bạn đến sân bay.
I will go with you to the airport.
(exp)(syn.)
Tôi sẽ đi cùng bạn đến sân bay.
I will accompany you to the airport.
Dù sao tôi cũng không thể đi được.
I couldn't have gone anyway.
Dĩ nhiên, bạn có thể tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối.
Of course, you can join us for dinner.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout