Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Vâng, tôi đã đến...
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Vâng, tôi đã đến...
Ja, ich ging zu...
(phrase)
Diễn Giải
Vâng, tôi đã đến...
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Ja, ich ging zu...
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Ja, ich ging zu...
:
Vâng, tôi đã đến...
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ja, ich ging zu...
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vâng, tôi đã đến...
Bản dịch liên quan
Vâng, tôi đã đến...
Vâng, tôi đã đi đến
Ja, ich bin gegangen
(v)
Vâng tôi đã nhìn thấy...
Ja, ich habe gesehen...
Thời gian đã gần hết và chúng tôi phải vội vàng.
Die Zeit war knapp und wir mussten uns beeilen.
(e.g.)
Bạn đã đánh thức tôi với âm thanh vang vọng của chuông cửa.
Du wecktest mich mit deinem lauten Klingeln.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout