toddling nghĩa tiếng Việt là
tập đi
toddling phiên âm IPA là /ˈtɒdlɪŋ/
toddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toddling