lung lay nghĩa tiếng Anh là
toddling
/ˈtɒdlɪŋ/
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toddling: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toddling