tóc bị gãy nghĩa tiếng Anh là hair breakage
/hɛr ˈbreɪkɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hair breakage: tóc bị gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hair breakage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tóc bị gãy