toán học nghĩa tiếng Anh là math
/mæθ/
toán học còn có các bản dịch khác là
maths, arithmetic, mathematical
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan math: toán học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
math
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
toán học