tỏa ra nghĩa tiếng Anh là 
                    
                                  
                    emitting
                          
                                    
                    
                 
                                                /ɪˈmɪtɪŋ/
                                         (v) (present participle)
                 
                    
                                                
                    tỏa ra còn có các bản dịch khác là               
                                     
                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của emitting 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của emitting 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỏa ra
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emitting
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emitting: tỏa ra
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            emitting