radiated nghĩa tiếng Việt là tỏa ra
radiated phiên âm IPA là /ˈreɪdieɪtɪd/
radiated còn có các bản dịch khác là
Phát ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tỏa ra