tòa nhà dân cư nghĩa tiếng Đức là Wohnhaus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wohnhaus: tòa nhà dân cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wohnhaus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tòa nhà dân cư