to watch out for something nghĩa tiếng Việt là chú ý đến điều gì đó
to watch out for something phiên âm IPA là /tuː wɒtʃ aʊt fɔr ˈsʌmθɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to watch out for something
Mở Rộng