tổ tiên nghĩa tiếng Anh là
progenitor
/prəʊˈdʒenɪtə(r)/
(n)
tổ tiên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của progenitor
Nghe phát âm giọng Mỹ của progenitor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổ tiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của progenitor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan progenitor: tổ tiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
progenitor