ancestor (n) nghĩa tiếng Việt là
Tổ tiên
ancestor phiên âm IPA là /ˈænˌsɛstər/
ancestor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ancestor
Nghe phát âm giọng Mỹ của ancestor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tổ tiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ancestor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ancestor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ancestor