tờ rơi nghĩa tiếng Đức là Flugblätter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flugblätter: tờ rơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flugblätter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tờ rơi