to pay in installments nghĩa tiếng Việt là thanh toán theo kỳ
to pay in installments phiên âm IPA là /tuː peɪ ɪn ɪnˈstɔːlmənts/
to pay in installments còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to pay in installments
Mở Rộng