to dine together nghĩa tiếng Việt là ăn cùng nhau
to dine together phiên âm IPA là /tə daɪn təˈɡɛðər/
to dine together còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to dine together
Mở Rộng