tinsmith nghĩa tiếng Việt là thợ ống nước
tinsmith phiên âm IPA là /ˈtɪnsmɪθ/
tinsmith còn có các bản dịch khác là
Thợ làm đồ sắt, thợ hàn chì, thợ làm nghề kim loại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinsmith
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinsmith