tinning nghĩa tiếng Việt là đang hàn thiếc
tinning phiên âm IPA là /ˈtɪnɪŋ/
tinning còn có các bản dịch khác là
Hợp kim thiếc, tráng thiếc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang hàn thiếc