tinkle (v) nghĩa tiếng Việt là
đái
tinkle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tinkle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tinkle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tinkle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinkle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinkle