Diễn Giải
kêu leng keng nghĩa tiếng Anh là
tinkle
/ˈtɪŋkəl/
(v)
kêu leng keng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tinkle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tinkle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinkle: kêu leng keng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinkle