tính trung lập nghĩa tiếng Anh là neutrality
/njuːˈtrælɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neutrality: tính trung lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neutrality
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính trung lập