tính toán trong đầu nghĩa tiếng Đức là im Kopf rechnen
tính toán trong đầu còn có các bản dịch khác là
Kopfrechnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Kopf rechnen: tính toán trong đầu
Mở Rộng