tính toán nghĩa tiếng Đức là rechnerisch
tính toán còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechnerisch: tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rechnerisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính toán