tính tham lam nghĩa tiếng Đức là Völlerei
tính tham lam còn có các bản dịch khác là
Habgier, Gewinnsucht, Erwerbssucht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Völlerei: tính tham lam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Völlerei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính tham lam