tính thấm nghĩa tiếng Anh là permeability
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permeability: tính thấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permeability
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính thấm