tinh tế nghĩa tiếng Đức là scharfsinnig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scharfsinnig: tinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scharfsinnig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tinh tế