Diễn Giải
tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
waking
/ˈweɪkɪŋ/
(v)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waking
Nghe phát âm giọng Mỹ của waking
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waking: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waking