tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là waking
/ˈweɪkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waking: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tỉnh táo