tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
awakening
/əˈweɪkənɪŋ/
(n)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awakening
Nghe phát âm giọng Mỹ của awakening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awakening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakening: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakening