tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
awake
/əˈweɪk/
(adj)(v)
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awake
Nghe phát âm giọng Mỹ của awake
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awake
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awake: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awake